Có 2 kết quả:
从没 cóng méi ㄘㄨㄥˊ ㄇㄟˊ • 從沒 cóng méi ㄘㄨㄥˊ ㄇㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) never (in the past)
(2) never did
(2) never did
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) never (in the past)
(2) never did
(2) never did
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh